Nền kinh tế Việt Nam nửa cuối năm 2024: Điểm sáng trong bức tranh toàn cầu

Share:
Nền kinh tế Việt Nam nửa cuốI năm 2024: Điểm sáng trong bức tranh toàn cầu

Nội dung

Bức tranh tổng quan kinh tế thế giới

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức và dự báo sẽ giảm tốc trong năm 2024, các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU và Trung Quốc đều cho thấy dấu hiệu chậm lại. Các tổ chức tài chính hàng đầu thế giới như Goldman Sachs, IMF, và JPMorgan Chase đã đưa ra dự báo về việc tăng trưởng GDP của các nền kinh tế này sẽ giảm so với năm 2023. Cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu, kết hợp với cuộc xung đột Nga-Ukraine, đã gây ra áp lực lạm phát gia tăng và làm gián đoạn chuỗi cung ứng, dẫn đến sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Các nền kinh tế lớn như Mỹ và EU đang phải đối mặt với thách thức trong việc kiềm chế lạm phát mà không làm ảnh hưởng đến tăng trưởng.

Bảng số liệu dự báo tăng trưởng GDP theo năm (GDP YOY) của các khu vực - nguồn: Tai Chinh Kinh Doanh Research

Bảng số liệu dự báo tăng trưởng GDP theo năm (GDP YOY) của các khu vực – nguồn: Tai Chinh Kinh Doanh Research

Mặc dù Trung Quốc vẫn duy trì được mức tăng trưởng tương đối ổn định so với các nước khác, nhưng xu hướng chung cho thấy sự suy giảm đáng kể của nền kinh tế toàn cầu. Sự chậm lại này được cho là do nhiều yếu tố tác động, bao gồm căng thẳng địa chính trị, lạm phát gia tăng và các chính sách thắt chặt tiền tệ. 

Việt Nam: Điểm sáng giữa bóng tối kinh tế thế giới

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu dự báo sẽ giảm tốc vào năm 2024, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng đáng chú ý. Các tổ chức tài chính quốc tế hàng đầu như Goldman Sachs, IMF, và các tổ chức trong nước đều dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam sẽ đạt từ 5,8% đến 6,6% trong năm nay, cao hơn so với mức tăng trưởng của nhiều nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc và EU.

Bảng dự báo tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam cho năm 2024 - nguồn: PMAX

Bảng dự báo tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam cho năm 2024 – nguồn: PMAX

Trong khi các nền kinh tế này đối mặt với áp lực giảm tốc do nhiều yếu tố như lạm phát, tăng lãi suất và bất ổn địa chính trị, Việt Nam đã chứng tỏ được sự ổn định và khả năng phục hồi mạnh mẽ. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng này, Việt Nam cần chủ động ứng phó với những rủi ro tiềm ẩn từ thị trường toàn cầu và tiếp tục thực hiện các cải cách để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Việt Nam đã chứng minh được sức mạnh và sự ổn định của nền kinh tế với mức tăng trưởng GDP ấn tượng. So với các nền kinh tế lớn như Mỹ, Trung Quốc và các nước trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam đã duy trì được đà tăng trưởng ổn định và cao hơn trong những quý gần đây. Bảng số liệu dưới đây so sánh tăng trưởng GDP % YoY của các nền kinh tế lớn và khu vực Đông Nam Á trong các quý từ năm 2022 đến quý 1 năm 2024.

Bảng so sánh tăng trưởng GDP của Việt Nam so với các khu vực và quốc gia khác trên thế giới theo từng quý (% YoY)

Bảng so sánh tăng trưởng GDP của Việt Nam so với các khu vực và quốc gia khác trên thế giới theo từng quý (% YoY)

Trong quý 1 năm 2022, các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Mỹ, và Châu Âu đều đạt mức tăng trưởng đáng kể. Trung Quốc dẫn đầu với mức tăng trưởng 4.8%, tiếp theo là Châu Âu với 5.5% và Mỹ với 3.6%. Tuy nhiên, đến quý 1 năm 2023, mức tăng trưởng của các nền kinh tế này đã giảm đáng kể, đặc biệt là khu vực Châu Âu chỉ đạt 1.1% và Mỹ giảm xuống còn 1.7%.

Đến quý 1 năm 2024, sự phục hồi không đồng đều tiếp tục được thể hiện rõ ràng. Trong khi Trung Quốc đã tăng trưởng trở lại với mức 5.3%, Mỹ đạt 3.0%, thì Châu Âu chỉ còn 0.4%, cho thấy sự chậm lại rõ rệt của khu vực này. Đối với khu vực Đông Nam Á, Philippines và Indonesia duy trì mức tăng trưởng khá ổn định, với Philippines đạt 5.8% và Indonesia đạt 5.1%. Singapore và Thái Lan cho thấy sự phục hồi chậm hơn, đặc biệt Singapore chỉ đạt 2.7% và Thái Lan 1.5%.

Trong khi nhiều quốc gia khác đối mặt với sự suy giảm tăng trưởng hoặc phục hồi chậm, Việt Nam  là một “điểm sáng” trong khu vực với mức tăng trưởng 5,7% trong quý I năm 2024. Điều này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao của nền kinh tế Việt Nam trước những biến động của thị trường toàn cầu. Sự thành công này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm các chính sách hỗ trợ của Chính phủ, sự phục hồi của các ngành sản xuất và xuất khẩu, cũng như sự tăng lên của nhu cầu tiêu dùng nội địa.

“Kinh tế – xã hội quý II và 6 tháng đầu năm 2024 tiếp tục xu hướng tích cực, quý sau tốt hơn quý trước; các ngành, lĩnh vực đạt được nhiều kết quả quan trọng, tạo đà tăng trưởng cho các quý tiếp theo. Bên cạnh đó, các tổ chức quốc tế ADB, OECD, IMF, WB… đều dự báo tích cực về tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong năm 2024”, Tổng Cục trưởng Tổng cục Thống kê Nguyễn Thị Hương cho biết.

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tỷ giá hối đoái 

Biểu đồ mô tả chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tỷ giá hối đoái - nguồn: Trading economic

Biểu đồ mô tả chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tỷ giá hối đoái – nguồn: Trading economic

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và tỷ giá hối đoái đã cho thấy những diễn biến phức tạp trong nửa đầu năm 2024. Mặc dù CPI tăng khá cao, nhưng vẫn nằm trong mục tiêu kiểm soát lạm phát mà Chính phủ đề ra, cho thấy sự ổn định tương đối của thị trường. Tuy nhiên, việc tập trung tăng của CPI vào các nhóm hàng như ăn uống và nhà ở cho thấy áp lực lạm phát vẫn còn hiện hữu. Đồng thời, tỷ giá hối đoái USD/VND cũng có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh nhu cầu ngoại tệ tăng cao, có thể do nhập khẩu tăng hoặc dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. 

Mặc dù vậy, các cơ quan chức năng đã có những biện pháp kịp thời để ổn định thị trường ngoại hối, giúp tỷ giá biến động trong một khung nhất định. Sự kết hợp giữa việc kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng để duy trì môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế bền vững.

Các điểm đáng chú ý:

  • Lạm phát: Tập trung vào các danh mục dịch vụ ăn uống, nhà ở và vật liệu xây dựng trong tháng 5 năm 2024. Điều này có thể là dấu hiệu cho thấy áp lực lạm phát trong các ngành này đang gia tăng.
  • Nhu cầu USD cao: Tỷ giá hối đoái USD/VND không có dấu hiệu giảm, cho thấy nhu cầu về USD vẫn ở mức cao. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố như nhập khẩu tăng hoặc dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Điều này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế Việt Nam trong nửa đầu năm 2024, với CPI tương đối cao nhưng ổn định trong mục tiêu của chính phủ, và tỷ giá hối đoái USD/VND biến động nhưng dần ổn định. Sự ổn định của CPI và kiểm soát biến động tỷ giá là những yếu tố quan trọng để duy trì sự phát triển bền vững và ổn định kinh tế trong thời gian tới.

Hoạt động xuất khẩu

Hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2024 tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng khả quan. Giá trị xuất khẩu đạt 156,8 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu các nguyên vật liệu, linh kiện phục vụ cho sản xuất và hàng tiêu dùng cũng tăng mạnh, đẩy giá trị nhập khẩu lên 148,8 tỷ USD, tăng 18,2%. Sự gia tăng nhập khẩu mạnh mẽ hơn so với xuất khẩu đã dẫn đến tình trạng thâm hụt thương mại nhẹ trong tháng 5/2024, chấm dứt chuỗi tháng xuất siêu liên tiếp trong hai năm qua. 

Biểu đồ so sánh giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam trong 5 tháng đầu tiên của các năm từ 2020 đến 2024

Biểu đồ so sánh giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam trong 5 tháng đầu tiên của các năm từ 2020 đến 2024

Điều này cho thấy, mặc dù xuất khẩu vẫn là động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng, nhưng Việt Nam cần cân nhắc kỹ hơn về cơ cấu nhập khẩu để đảm bảo bền vững cho cán cân thương mại.

Đầu tư FDI

Dòng vốn đầu tư vào Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2024 tiếp tục có những tín hiệu tích cực. Tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 11,07 tỷ USD, tăng nhẹ 1,9% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự ổn định và hấp dẫn của thị trường Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Bên cạnh đó, đầu tư công cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, đạt 190,6 nghìn tỷ đồng, tăng 5% so với năm trước. Đặc biệt, vốn đầu tư từ ngân sách địa phương đóng góp đáng kể vào tổng mức đầu tư công, đạt 158,1 nghìn tỷ đồng, tăng 6,7%. Tuy nhiên, vốn đầu tư từ ngân sách trung ương lại giảm nhẹ 2,6%, xuống còn 32,5 nghìn tỷ đồng.

Biểu đồ chỉ số đầu tư FDI và đầu tư công tại Việt Nam - nguồn: GSO, WiData.vn

Biểu đồ chỉ số đầu tư FDI và đầu tư công tại Việt Nam – nguồn: GSO, WiData.vn

Hoạt động sản xuất và kinh doanh

Hoạt động sản xuất và kinh doanh của Việt Nam đã cho thấy những dấu hiệu phục hồi tích cực, thể hiện rõ qua sự tăng trưởng của chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) và chỉ số quản lý thu mua (PMI). Cụ thể, chỉ số IIP đã tăng trưởng đều đặn qua các tháng, đạt mức tăng 8,87% vào tháng 5/2024, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong sản lượng công nghiệp. 

Biểu đồ chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) 2023-2024 (% YoY) và tỷ lệ tăng trưởng Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) 2023-2024 (% YoY)

Biểu đồ chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) 2023-2024 (% YoY) và tỷ lệ tăng trưởng Chỉ số nhà quản trị mua hàng (PMI) 2023-2024 (% YoY)

Đồng thời, chỉ số PMI cũng vượt qua ngưỡng 50 điểm, một tín hiệu cho thấy sự lạc quan của các nhà quản lý về triển vọng sản xuất trong tương lai. Tuy nhiên, sự phục hồi này vẫn diễn ra không đồng đều giữa các ngành và các doanh nghiệp, cho thấy cần có thêm nhiều nỗ lực để thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững.

Niềm tin người tiêu dùng

Niềm tin tiêu dùng của người Việt Nam đã chứng kiến những biến động đáng kể trong vài năm qua. Sau giai đoạn lạc quan cao độ vào năm 2021, với 58% người tiêu dùng tin tưởng vào sự cải thiện của nền kinh tế, niềm tin này đã giảm mạnh xuống còn 27% vào năm 2022. Tuy nhiên, một sự phục hồi đáng kể đã được ghi nhận vào tháng 1/2024, khi 56% người tiêu dùng bày tỏ kỳ vọng tích cực. Điều này cho thấy các biện pháp phục hồi kinh tế và những diễn biến tích cực trong năm 2023 đã tác động đáng kể đến tâm lý người tiêu dùng. Đến tháng 6/2024, mặc dù tỷ lệ người tiêu dùng kỳ vọng tình hình sẽ “tốt hơn” giảm xuống còn 44%, nhưng sự ổn định tương đối với 28% cho rằng tình hình sẽ “giữ nguyên” cho thấy một sự chuyển dịch trong nhận định của người tiêu dùng.

Biểu đồ về niềm tin của người tiêu dùng Việt Nam vào triển vọng kinh tế - nguồn: GSO

Biểu đồ về niềm tin của người tiêu dùng Việt Nam vào triển vọng kinh tế – nguồn: GSO

Điều này có thể phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế ngắn hạn và những biến động gần đây. Nhìn chung, mặc dù có sự suy giảm so với đỉnh điểm, niềm tin tiêu dùng vẫn duy trì ở mức tương đối ổn định, cho thấy người tiêu dùng Việt Nam đang duy trì một sự lạc quan thận trọng.

Tổng doanh số bán lẻ

Tổng doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng của Việt Nam đã đạt được những kết quả khả quan trong 5 tháng đầu năm 2024, với mức tăng 8,7% so với cùng kỳ năm trước, đạt 2.580,2 nghìn tỷ đồng. Sự phục hồi mạnh mẽ của ngành du lịch và dịch vụ lưu trú, ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng lần lượt là 45,1% và 15,1%, đã góp phần đáng kể vào tổng doanh số bán lẻ. 

Biểu đồ mô tả về tổng doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng của Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2024 - nguồn: IFM research, GSO

Biểu đồ mô tả về tổng doanh số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng của Việt Nam trong 5 tháng đầu năm 2024 – nguồn: IFM research, GSO

Điều này cho thấy nhu cầu tiêu dùng của người dân đang tăng lên, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ. Sự phục hồi của ngành du lịch không chỉ phản ánh sự hồi phục của nền kinh tế sau đại dịch mà còn cho thấy sự gia tăng của du lịch nội địa và quốc tế. Bên cạnh đó, ngành bán lẻ và các dịch vụ khác cũng duy trì được mức tăng trưởng ổn định, cho thấy sự đa dạng hóa trong nhu cầu tiêu dùng của người dân.

Việt Nam trên hành trình phục hồi kinh tế hình chữ U: Động lực và triển vọng

Hình ảnh dưới đây cho thấy một bức tranh tươi sáng về nền kinh tế Việt Nam trong nửa đầu năm 2024. Các chỉ số kinh tế chủ chốt như xuất khẩu, nhập khẩu, và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đều ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, vượt xa so với cùng kỳ năm trước và các dự báo ban đầu. Điều này cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam sau những tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19.

Mô hình phục hồi kinh tế hình chữ U được các chuyên gia đánh giá là phù hợp với tình hình hiện tại của Việt Nam. Sau khi chạm đáy vào năm 2020, nền kinh tế Việt Nam đã bắt đầu phục hồi dần và cho thấy những dấu hiệu tích cực trong năm 2021. Dự báo cho năm cuối năm 2024, Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ổn định, với sự hỗ trợ từ nhiều yếu tố.

Các động lực chính thúc đẩy sự phục hồi kinh tế của Việt Nam bao gồm:

  • Vượt trội so với khu vực và toàn cầu: Việt Nam đã chứng minh được khả năng phục hồi nhanh hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Điều này cho thấy nền kinh tế Việt Nam có khả năng thích ứng tốt với những biến động của thị trường và các cú sốc bất ngờ.
  • Xuất khẩu, FDI và đầu tư công: Ba trụ cột này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Xuất khẩu tiếp tục là động lực chính, nhờ vào sự phục hồi của chuỗi cung ứng toàn cầu và nhu cầu tiêu dùng tăng cao. FDI tiếp tục chảy vào Việt Nam, cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào triển vọng phát triển của nền kinh tế. Đầu tư công cũng được đẩy mạnh, tập trung vào các dự án hạ tầng và phát triển các khu vực kinh tế trọng điểm.
  • CPI cao nhưng kiểm soát được: Mặc dù chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vẫn ở mức cao, nhưng chính phủ đã có những biện pháp kịp thời để kiểm soát lạm phát. Dự báo CPI sẽ giảm dần trong thời gian tới, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.

Kết luận

Nhìn chung, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong quá trình phục hồi kinh tế. Sự kết hợp giữa các chính sách hỗ trợ kịp thời, sự linh hoạt của doanh nghiệp và những lợi thế về vị trí địa lý đã giúp Việt Nam vượt qua khó khăn và trở thành một trong những nền kinh tế có tốc độ phục hồi nhanh nhất trong khu vực. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng bền vững, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, đồng thời chú trọng đến phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Tìm hiểu thêm